TÊN TỈNH THÀNH VIỆT NAM BẰNG TIẾNG HÀN

0
725

Từ vựng tiếng Hàn về thành thị

  1. 하노이 : Hà Nội.
  2. 티엔쟝 : Tiền Giang.
  3. 벤째 : Bến Tre.
  4. 동탑성 : Đồng Tháp.
  5. 빈롱 : Vĩnh Long.
  6. 트라빈 : Trà Vinh.
  7. 안장 : An Giang.
  8. 껀터 : Cần Thơ.
  9. 하우장 : Hậu Giang.
  10. 속짱 : Sóc Trăng.
  11. 끼엔장 : Kiên Giang.
  12. 박리우 : Bạc Liêu.
  13. 까마우 : Cà Mau.
  14. 호아빈 : Hòa Bình.
  15. 소나 : Sơn La.
  16. 디엔 비엔 : Điện Biên.
  17. 라이차우 : Lai Châu.
  18. 라오까이 : Lào Cai.
  19. 옌베이 : Yên Bái.
  20. 하장 : Hà Giang.
  21. 뚜옌꽝 : Tuyên Quang.
  22. 카아오방 : Cao Bằng.
  23. 하남 : Hà Nam.
  24. 하이두옹 : Hải Dương.
  25. 하이퐁 : Hải Phòng.
  26. 흥옌 : Hưng Yên.
  27. 남딘 : Nam Định.
  28. 타이빈 : Thái Bình.
  29. 빈푹 : Vĩnh Phúc.
  30. 닌빈 : Ninh Bình.
  31. 타니호아 : Thanh Hóa.
  32. 응에안 : Nghệ An.
  33. 하띤 : Hà Tĩnh.
  34. 박깐 성 : Bắc Kạn.
  35. 타이응우옌 : Thái Nguyên.
  36. 랑손 : Lạng Sơn.
  37. 바짱 : Bắc Giang.
  38. 꽝닌 : Quảng Ninh.
  39. 박닌 : Bắc Ninh.
  40. 꽝빈 : Quảng Bình.
  41. 쾅트리 : Quảng Trị.
  42. 꼰뚬 : Kontum.
  43. 기아라이 : Gia Lai.
  44. 닥락 : Đăk Lăk.
  45. 닥농 : Đăk Nông.
  46. 램동 : Lâm Đồng.
  47. 빈푸우크 : Bình Phước.
  48. 동나이 : Đồng Nai.
  49. 바리아 /붕타우 : Bà Rịa–Vũng Tàu.
  50. 테이닌 : Tây Ninh.
  51. 빈둥 : Bình Dương.
  52. 롱안 : Long An.
  53. 투안티엔후에 : Thừa Thiên Huế.
  54. 다낭 : Đà Nẵng.
  55. 호치민 : Tp. Hồ Chí Minh.
  56. 사이공 : Sài Gòn.
  57. 꽝남 : Quảng Nam.
  58. 꽝응아이 : Quảng Ngãi.
  59. 빈딘 : Bình Định.
  60. 푸옌 : Phú Yên.
  61. 칸호아 : Khánh Hòa.
  62. 닌투언 : Ninh Thuận.
  63. 빈투언 : Bình Thuận.