![](http://duhocptsun.edu.vn/wp-content/uploads/2021/02/a2-300x294.jpg)
Từ vựng tiếng Hàn về thành thị
- 하노이 : Hà Nội.
- 티엔쟝 : Tiền Giang.
- 벤째 : Bến Tre.
- 동탑성 : Đồng Tháp.
- 빈롱 : Vĩnh Long.
- 트라빈 : Trà Vinh.
- 안장 : An Giang.
- 껀터 : Cần Thơ.
- 하우장 : Hậu Giang.
- 속짱 : Sóc Trăng.
- 끼엔장 : Kiên Giang.
- 박리우 : Bạc Liêu.
- 까마우 : Cà Mau.
- 호아빈 : Hòa Bình.
- 소나 : Sơn La.
- 디엔 비엔 : Điện Biên.
- 라이차우 : Lai Châu.
- 라오까이 : Lào Cai.
- 옌베이 : Yên Bái.
- 하장 : Hà Giang.
- 뚜옌꽝 : Tuyên Quang.
- 카아오방 : Cao Bằng.
- 하남 : Hà Nam.
- 하이두옹 : Hải Dương.
- 하이퐁 : Hải Phòng.
- 흥옌 : Hưng Yên.
- 남딘 : Nam Định.
- 타이빈 : Thái Bình.
- 빈푹 : Vĩnh Phúc.
- 닌빈 : Ninh Bình.
- 타니호아 : Thanh Hóa.
- 응에안 : Nghệ An.
- 하띤 : Hà Tĩnh.
- 박깐 성 : Bắc Kạn.
- 타이응우옌 : Thái Nguyên.
- 랑손 : Lạng Sơn.
- 바짱 : Bắc Giang.
- 꽝닌 : Quảng Ninh.
- 박닌 : Bắc Ninh.
- 꽝빈 : Quảng Bình.
- 쾅트리 : Quảng Trị.
- 꼰뚬 : Kontum.
- 기아라이 : Gia Lai.
- 닥락 : Đăk Lăk.
- 닥농 : Đăk Nông.
- 램동 : Lâm Đồng.
- 빈푸우크 : Bình Phước.
- 동나이 : Đồng Nai.
- 바리아 /붕타우 : Bà Rịa–Vũng Tàu.
- 테이닌 : Tây Ninh.
- 빈둥 : Bình Dương.
- 롱안 : Long An.
- 투안티엔후에 : Thừa Thiên Huế.
- 다낭 : Đà Nẵng.
- 호치민 : Tp. Hồ Chí Minh.
- 사이공 : Sài Gòn.
- 꽝남 : Quảng Nam.
- 꽝응아이 : Quảng Ngãi.
- 빈딘 : Bình Định.
- 푸옌 : Phú Yên.
- 칸호아 : Khánh Hòa.
- 닌투언 : Ninh Thuận.
- 빈투언 : Bình Thuận.