Mục lục
- Danh Sách IEQAS* University & College -2018
- 1. Khu vực SEOUL
- 2. Khu vực BUSAN
- 3. Khu vực DEAGU
- 4. Khu vực INCHEON
- 5. Khu vực Gwangju
- 6. Khu vực Daejeon
- 7. Khu vực Ulsan
- 8. Khu vực Gyeonggi-do
- 9. Khu vực Gangwon-do
- 10. Khu vực Chungcheongbuk-do
- 11. Khu vực Chungcheongnam-do
- 12. Khu vực Jeollabuk-do
- 13. Khu vực Jeollanam-do
- 14. Khu vực Gyeongsangbuk-do
- 15. Khu vực Gyeongsangnam-do
- 16. Khu vực Jeju-do
- 16. Khu vực Sejong-si
- 4. Thông tin liên hệ
Danh Sách IEQAS* University & College -2018
1. Khu vực SEOUL
2. Khu vực BUSAN
3. Khu vực DEAGU
No | Name of the school | Regions | Dormitory | Scholarship | English exclusive lectures | View map |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daegu | O | O | X | ||
2 | Daegu | O | O | X | ||
3 | Daegu | O | O | X | ||
4 | Daegu | X | O | X | ||
5 | Daegu | O | O | O | ||
6 | Daegu | X | X | X | ||
7 | Daegu | O | O | X |
4. Khu vực INCHEON
No | Name of the school | Regions | Dormitory | Scholarship | English exclusive lectures | View map |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon | O | O | O | ||
2 | Incheon | O | O | X | ||
3 | Incheon | X | O | X |
5. Khu vực Gwangju
No | Name of the school | Regions | Dormitory | Scholarship | English exclusive lectures | View map |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gwangju | O | O | O | ||
2 | Gwangju | O | O | O | ||
3 | Gwangju | O | O | X | ||
4 | Gwangju | O | O | X | ||
5 | Gwangju | O | X | X |
6. Khu vực Daejeon
7. Khu vực Ulsan
No | Name of the school | Regions | Dormitory | Scholarship | English exclusive lectures | View map |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan | O | O | O | ||
2 | Ulsan | X | X | X | ||
3 | Ulsan | O | O | O |
8. Khu vực Gyeonggi-do
9. Khu vực Gangwon-do
No | Name of the school | Regions | Dormitory | Scholarship | English exclusive lectures | View map |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gangwon-do | O | O | O | ||
2 | Gangwon-do | O | O | O | ||
3 | Gangwon-do | O | O | O | ||
4 | Gangwon-do | O | O | O | ||
5 | Gangwon-do | O | O | O |
10. Khu vực Chungcheongbuk-do
11. Khu vực Chungcheongnam-do
No | Name of the school | Regions | Dormitory | Scholarship | English exclusive lectures | View map |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chungcheongnam-do | O | O | X |
12. Khu vực Jeollabuk-do
13. Khu vực Jeollanam-do
No | Name of the school | Regions | Dormitory | Scholarship | English exclusive lectures | View map |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeollanam-do | O | O | X | ||
2 | Jeollanam-do | O | O | X | ||
3 | Jeollanam-do | O | O | X |
14. Khu vực Gyeongsangbuk-do
No | Name of the school | Regions | Dormitory | Scholarship | English exclusive lectures | View map |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Gyeongsangbuk-do | O | O | O | ||
12 | Gyeongsangbuk-do | X | X | X |
15. Khu vực Gyeongsangnam-do
16. Khu vực Jeju-do
No | Name of the school | Regions | Dormitory | Scholarship | English exclusive lectures | View map |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeju-do | O | O | X | ||
2 | Jeju-do | O | O | X | ||
3 | Jeju-do | X | X | O |
|
16. Khu vực Sejong-si
No | Name of the school | Regions | Dormitory | Scholarship | English exclusive lectures | View map |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sejong-si | X | X | X | ||
2 | Sejong-si | O | O | X | ||
3 | Sejong-si | O | O | O |
4. Thông tin liên hệ
- CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC 2T
- Hồ sơ ứng tuyển trực tiếp đến địa chỉ: Số nhà A18, 252 Lương Thế Vinh, Phường Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội. Điện thoại liên hệ: 024 36409888. ĐTDĐ: 093 6066286. / 0915 095 800 / 0913 22 9393 ./ Skype: thachnv / https://2te.vn