Nếu bạn đã hoàn thành HSK1 và muốn nâng trình tiếng Trung lên cấp độ tiếp theo, thì bộ 150 từ vựng HSK2 chính là bước đệm quan trọng giúp bạn mở rộng khả năng giao tiếp. Để giúp bạn học hiệu quả hơn, bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng HSK2 theo chủ đề, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp ghi nhớ nhanh và áp dụng vào thực tế.
Với danh sách từ vựng HSK2 có ví dụ được 2T Education tổng hợp một cách hệ thống và khoa học, bạn có thể xây dựng vốn từ vựng vững chắc, chuẩn bị tốt cho kỳ thi và giao tiếp hằng ngày.

Từ vựng HSK2 có bao nhiêu từ?
Theo bộ tiêu chuẩn HSK hiện hành, trình độ HSK2 gồm 150 từ vựng cơ bản, nối tiếp và mở rộng từ 150 từ vựng HSK1. Những từ vựng HSK2 tập trung vào giao tiếp hằng ngày, bao gồm các chủ đề như thời gian, thời tiết, địa điểm, hành động và cảm xúc. Việc nắm chắc 150 từ vựng HSK2 giúp người học sử dụng tiếng Trung trong các tình huống đơn giản và chuẩn bị tốt cho cấp độ HSK3.
TỪ VỰNG HSK2 THEO CHỦ ĐỀ
1. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Con người (人)
Nhóm từ vựng này tập trung vào các bộ phận cơ thể và đặc điểm của con người, phù hợp cho người học HSK2 muốn mở rộng vốn từ về chủ đề sức khỏe và mô tả ngoại hình. Đây là một phần quan trọng trong list từ vựng HSK2 theo chủ đề thường gặp trong giao tiếp.
- 身体 (shēntǐ): Cơ thể
- 头发 (tóufa): Tóc
- 眼睛 (yǎnjing): Mắt
- 鼻子 (bízi): Mũi
- 耳朵 (ěrduo): Tai
- 嘴巴 (zuǐba): Miệng
- 牙齿 (yáchǐ): Răng
2. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Gia đình và bạn bè (家庭和朋友)
Đây là nhóm từ vựng HSK2 theo chủ đề gia đình, giúp bạn miêu tả các mối quan hệ và các thành viên trong gia đình hoặc cuộc sống hằng ngày.
- 丈夫 (zhàngfu): Chồng
- 妻子 (qīzi): Vợ
- 爷爷 (yéye): Ông nội
- 奶奶 (nǎinai): Bà nội
- 朋友 (péngyou): Bạn bè
- 孩子 (háizi): Con cái
3. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Thời gian (时间)
Các từ vựng HSK2 theo chủ đề thời gian giúp bạn nói về lịch trình, kế hoạch, thời điểm trong ngày.
- 早上 (zǎoshang): Buổi sáng
- 晚上 (wǎnshang): Buổi tối
- 星期 (xīngqī): Tuần
- 周末 (zhōumò): Cuối tuần
- 时候 (shíhou): Khi, lúc
- 钟 (zhōng): Đồng hồ
- 分钟 (fēnzhōng): Phút
- 秒 (miǎo): Giây
4. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Địa điểm (地点)
Nhóm từ vựng HSK2 theo chủ đề địa điểm rất cần thiết khi mô tả nơi chốn, hỏi đường, hoặc kể về cuộc sống hàng ngày.
- 教室 (jiàoshì): Lớp học
- 公司 (gōngsī): Công ty
- 火车站 (huǒchēzhàn): Ga tàu
- 机场 (jīchǎng): Sân bay
- 商店 (shāngdiàn): Cửa hàng
- 公园 (gōngyuán): Công viên
- 饭店 (fàndiàn): Khách sạn, nhà hàng
- 医院 (yīyuàn): Bệnh viện
5. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Đồ vật (物品)
Danh sách từ vựng HSK2 theo chủ đề đồ vật giúp người học mô tả các vật dụng phổ biến trong đời sống và trường học.
- 电脑 (diànnǎo): Máy tính
- 手机 (shǒujī): Điện thoại di động
- 衣服 (yīfu): Quần áo
- 书 (shū): Sách
- 桌子 (zhuōzi): Bàn
- 椅子 (yǐzi): Ghế
- 门 (mén): Cửa
6. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Động vật (动物)
Đây là nhóm từ vựng HSK2 theo chủ đề động vật, giúp bạn dễ dàng nói về thú cưng hoặc các loài động vật quen thuộc.
- 猫 (māo): Mèo
- 狗 (gǒu): Chó
- 鸟 (niǎo): Chim
- 鱼 (yú): Cá
- 马 (mǎ): Ngựa
- 熊猫 (xióngmāo): Gấu trúc
7. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Ăn uống (饮食)
Các từ trong nhóm từ vựng HSK2 theo chủ đề ăn uống vô cùng hữu ích khi bạn muốn gọi món, nói về sở thích ăn uống hoặc mua thực phẩm.
- 米饭 (mǐfàn): Cơm
- 面条 (miàntiáo): Mì
- 包子 (bāozi): Bánh bao
- 水果 (shuǐguǒ): Trái cây
- 蔬菜 (shūcài): Rau
- 鸡蛋 (jīdàn): Trứng gà
- 水 (shuǐ): Nước
- 牛奶 (niúnǎi): Sữa
8. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Số đếm và lượng từ (数字和量词)
Đây là nhóm quan trọng trong từ vựng HSK2 theo chủ đề số đếm, giúp bạn diễn đạt số lượng và mô tả sự vật chính xác hơn.
- 百 (bǎi): Trăm
- 千 (qiān): Ngàn
- 个 (gè): Lượng từ chung
- 件 (jiàn): Lượng từ cho quần áo, sự việc
- 本 (běn): Lượng từ cho sách
- 只 (zhī): Lượng từ cho động vật
- 块 (kuài): Đồng (tiền), miếng
9. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Tính cách và cảm xúc (性格和情感)
Các từ vựng HSK2 theo chủ đề cảm xúc giúp bạn mô tả tâm trạng của mình hoặc của người khác trong giao tiếp.
- 高兴 (gāoxìng): Vui vẻ
- 伤心 (shāngxīn): Buồn
- 害怕 (hàipà): Sợ hãi
- 着急 (zháojí): Lo lắng
- 满意 (mǎnyì): Hài lòng
- 生气 (shēngqì): Tức giận
- 疲倦 (píjuàn): Mệt mỏi
10. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Động từ và hoạt động hàng ngày (动词和日常活动)
Nhóm từ vựng HSK2 theo chủ đề hoạt động hàng ngày giúp bạn diễn tả thói quen, hành động, sinh hoạt hằng ngày — cực kỳ quan trọng khi luyện nói.
- 睡觉 (shuìjiào): Ngủ
- 起床 (qǐchuáng): Thức dậy
- 吃饭 (chīfàn): Ăn cơm
- 喝水 (hē shuǐ): Uống nước
- 看书 (kànshū): Đọc sách
- 写字 (xiězì): Viết chữ
- 说话 (shuōhuà): Nói chuyện
- 打电话 (dǎ diànhuà): Gọi điện thoại
- 买东西 (mǎi dōngxi): Mua đồ
Tổng hợp 150 từ vựng HSK2 có ví dụ đi kèm chi tiết
| STT | Từ mới | Phiên âm | Giải thích | Ví dụ (chữ hán) |
| 1 | 吧 | ba | đi, nhé, nhỉ (đứng cuối câu) | 请你帮我吧。 |
| 2 | 白 | bái | trắng | 他的白色衬衫很漂亮。 |
| 3 | 百 | bǎi | trăm | 我们要买一百个苹果。 |
| 4 | 帮助 | bāngzhù | giúp đỡ | 请你帮忙翻译这篇文章。 |
| 5 | 报纸 | bàozhǐ | báo | 我每天都看报纸。 |
| 6 | 比 | bǐ | so sánh | 我的家比你的家大。 |
| 7 | 别 | bié | đừng, khác biệt | 别忘带钥匙。 |
| 8 | 长 | cháng | dài | 她的头发很长。 |
| 9 | 唱歌 | chànggē | hát | 我喜欢唱歌。 |
| 10 | 出 | chū | ra ngoài | 我们出去玩吧。 |
| 11 | 穿 | chuān | mặc | 你穿的衣服很漂亮。 |
| 12 | 船 | chuán | thuyền | 他坐在船上。 |
| 13 | 次 | cì | lần | 这是我第一次来这里。 |
| 14 | 从 | cóng | từ, theo | 他从早上工作到晚上。 |
| 15 | 错 | cuò | sai | 他做错了一个题。 |
| 16 | 打篮球 | dǎ lánqiú | chơi bóng rổ | 他打篮球打得很好。 |
| 17 | 大家 | dàjiā | mọi người | 大家都很高兴。 |
| 18 | 但是 | dànshì | nhưng | 我想去,但是没有时间。 |
| 19 | 到 | dào | đến | 我们今天到学校了。 |
| 20 | 得 | děi | phải, đạt được | 你得努力学习。 |
| 21 | 等 | děng | đợi | 我们等你来。 |
| 22 | 弟弟 | dìdì | em trai | 弟弟在玩玩具。 |
| 23 | 第一 | dì yī | đầu tiên | 他是第一名。 |
| 24 | 懂 | dǒng | hiểu | 我不懂这个问题。 |
| 25 | 对 | duì | đúng, đối với | 你对我很好。 |
| 26 | 房间 | fángjiān | phòng | 房间里很安静。 |
| 27 | 非常 | fēicháng | rất, cực kỳ | 这道菜非常好吃。 |
| 28 | 服务员 | fúwùyuán | nhân viên phục vụ | 服务员请帮忙。 |
| 29 | 高 | gāo | cao | 他很高。 |
| 30 | 告诉 | gàosù | nói cho, thông báo | 请告诉我答案。 |
| 31 | 哥哥 | gēge | anh trai | 哥哥在家里。 |
| 32 | 给 | gěi | đưa cho, cho | 请给我一本书。 |
| 33 | 公共汽车 | gōnggòng qìchē | xe buýt | 公共汽车很方便。 |
| 34 | 公斤 | gōngjīn | kilogram (kg) | 这个包十公斤。 |
| 35 | 公司 | gōngsī | công ty | 我在公司工作。 |
| 36 | 贵 | guì | đắt, quý | 这件衣服很贵。 |
| 37 | 过 | guò | qua, đi qua | 请过安检门。 |
| 38 | 还 | hái | vẫn, còn | 我还想要一杯水。 |
| 39 | 孩子 | háizi | trẻ con | 孩子们都在玩。 |
| 40 | 好吃 | hǎochī | ngon | 这道菜很好吃。 |
| 41 | 号 | hào | số (như số điện thoại, số nhà) | 你的手机号是多少? |
| 42 | 黑 | hēi | đen | 我的车是黑色的。 |
| 43 | 红 | hóng | đỏ | 她喜欢红色的衣服。 |
| 44 | 欢迎 | huānyíng | hoan nghênh, chào mừng | 欢迎你来我家。 |
| 45 | 回答 | huídá | trả lời | 请回答我的问题。 |
| 46 | 机场 | jīchǎng | sân bay | 机场离这里很近。 |
| 47 | 鸡蛋 | jīdàn | trứng gà | 我喜欢吃鸡蛋。 |
| 48 | 件 | jiàn | cái (dùng cho sự việc, quần áo) | 这件衣服很好看。 |
| 49 | 教室 | jiàoshì | lớp học | 学生们在教室里学习。 |
| 50 | 姐姐 | jiějie | chị gái | 姐姐比我大三岁。 |
| 51 | 介绍 | jièshào | giới thiệu | 请介绍一下你自己。 |
| 52 | 进 | jìn | vào | 请进,别客气。 |
| 53 | 近 | jìn | gần | 学校离我家很近。 |
| 54 | 就 | jiù | thì, ngay | 他就住在我家旁边。 |
| 55 | 觉得 | juéde | cảm thấy | 我觉得今天很热。 |
| 56 | 咖啡 | kāfēi | cà phê | 我每天早上喝咖啡。 |
| 57 | 开始 | kāishǐ | bắt đầu | 我们现在开始上课。 |
| 58 | 考试 | kǎoshì | thi | 我准备好考试了。 |
| 59 | 可能 | kěnéng | có thể | 可能会下雨。 |
| 60 | 可以 | kěyǐ | có thể | 你可以坐在这里。 |
| 61 | 课 | kè | bài học | 我们今天有三节课。 |
| 62 | 快 | kuài | nhanh | 他跑得很快。 |
| 63 | 快乐 | kuàilè | vui vẻ | 祝你生日快乐。 |
| 64 | 累 | lèi | mệt | 我累了,想休息一下。 |
| 65 | 离 | lí | cách (khoảng cách), rời | 学校离我家不远。 |
| 66 | 两 | liǎng | hai (khi đếm số lượng) | 我有两个弟弟。 |
| 67 | 路 | lù | đường | 这条路很长。 |
| 68 | 旅游 | lǚyóu | du lịch | 我喜欢旅游。 |
| 69 | 卖 | mài | bán | 他在商店里卖东西。 |
| 70 | 慢 | màn | chậm | 他走得很慢。 |
| 71 | 忙 | máng | bận | 我今天很忙。 |
| 72 | 每 | měi | mỗi | 每个人都有机会。 |
| 73 | 妹妹 | mèimei | em gái | 妹妹在唱歌。 |
| 74 | 门 | mén | cửa | 他站在门口。 |
| 75 | 男人 | nánrén | đàn ông | 那个男人很高。 |
| 76 | 您 | nín | bạn (dùng lịch sự) | 您好,请进。 |
| 77 | 牛奶 | niúnǎi | sữa bò | 我每天早上喝牛奶。 |
| 78 | 女人 | nǚrén | phụ nữ | 那个女人是我妈妈。 |
| 79 | 旁边 | pángbiān | bên cạnh | 学校在我家旁边。 |
| 80 | 跑步 | pǎobù | chạy bộ | 我每天早上跑步。 |
| 81 | 便宜 | piányí | rẻ | 这件衣服很便宜。 |
| 82 | 票 | piào | vé | 我买了两张电影票。 |
| 83 | 妻子 | qīzi | vợ | 这是我的妻子。 |
| 84 | 起床 | qǐchuáng | dậy (rời khỏi giường) | 我每天六点起床。 |
| 85 | 千 | qiān | nghìn | 我有一千块钱。 |
| 86 | 晴 | qíng | nắng, quang đãng | 今天是晴天。 |
| 87 | 去年 | qùnián | năm ngoái | 我去年去了中国。 |
| 88 | 让 | ràng | để, làm cho, nhường | 请让他进来。 |
| 89 | 上班 | shàngbān | đi làm | 我每天八点上班。 |
| 90 | 身体 | shēntǐ | cơ thể | 你的身体怎么样? |
| 91 | 生病 | shēngbìng | bị bệnh | 他生病了,不能来上课。 |
| 92 | 生日 | shēngrì | sinh nhật | 今天是我的生日。 |
| 93 | 时间 | shíjiān | thời gian | 现在我没有时间。 |
| 94 | 事情 | shìqíng | việc | 你在做什么事情? |
| 95 | 手表 | shǒubiǎo | đồng hồ | 这块手表很贵。 |
| 96 | 手机 | shǒujī | điện thoại di động | 我的手机没电了。 |
| 97 | 送 | sòng | tặng | 我送你一本书。 |
| 98 | 所以 | suǒyǐ | vì vậy | 他很累,所以休息了。 |
| 99 | 它 | tā | nó (cho vật, động vật) | 它是一只可爱的小猫。 |
| 100 | 踢足球 | tī zúqiú | đá bóng | 我们一起踢足球吧。 |
| 101 | 题 | tí | câu hỏi, đề bài | 这道题很难。 |
| 102 | 跳舞 | tiàowǔ | nhảy múa | 我喜欢跳舞。 |
| 103 | 外 | wài | ngoài | 他在外面等你。 |
| 104 | 玩 | wán | chơi | 小孩子们在玩游戏。 |
| 105 | 完 | wán | xong, hoàn thành | 我已经做完了作业。 |
| 106 | 晚上 | wǎnshàng | buổi tối | 我晚上九点睡觉。 |
| 107 | 为什么 | wèishénme | tại sao | 你为什么不来? |
| 108 | 问 | wèn | hỏi | 请问你叫什么名字? |
| 109 | 问题 | wèntí | vấn đề | 这个问题很重要。 |
| 110 | 西瓜 | xīguā | dưa hấu | 我喜欢吃西瓜。 |
| 111 | 希望 | xīwàng | hy vọng | 我希望你能来。 |
| 112 | 洗 | xǐ | rửa | 请洗手。 |
| 113 | 向 | xiàng | hướng về, đối với | 向左走。 |
| 114 | 小时 | xiǎoshí | tiếng đồng hồ | 我每天学习一个小时。 |
| 115 | 笑 | xiào | cười | 他在笑什么? |
| 116 | 新 | xīn | mới | 我有一个新手机。 |
| 117 | 姓 | xìng | họ | 你姓什么? |
| 118 | 休息 | xiūxi | nghỉ ngơi | 我累了,需要休息。 |
| 119 | 雪 | xuě | tuyết | 明天会下雪。 |
| 120 | 颜色 | yánsè | màu sắc | 你喜欢什么颜色? |
| 121 | 眼睛 | yǎnjing | mắt | 他的眼睛很大。 |
| 122 | 羊肉 | yángròu | thịt cừu | 我喜欢吃羊肉。 |
| 123 | 要 | yào | muốn, cần | 我要一杯水。 |
| 124 | 药 | yào | thuốc | 我生病了,要吃药。 |
| 125 | 也 | yě | cũng | 他也喜欢游泳。 |
| 126 | 已经 | yǐjīng | đã | 我已经吃过饭了。 |
| 127 | 一起 | yìqǐ | cùng nhau | 我们一起去看电影吧。 |
| 128 | 意思 | yìsi | ý nghĩa | 这是什么意思? |
| 129 | 阴 | yīn | âm u, trời nhiều mây | 今天是阴天。 |
| 130 | 因为 | yīnwèi | vì | 因为下雨,我不去跑步。 |
| 131 | 游泳 | yóuyǒng | bơi | 我喜欢游泳。 |
| 132 | 右边 | yòubiān | bên phải | 他坐在我右边。 |
| 133 | 鱼 | yú | cá | 我们晚饭吃鱼。 |
| 134 | 元 | yuán | Đồng (đơn vị tiền tệ) | 这本书要十元。 |
| 135 | 远 | yuǎn | xa | 他家离学校很远。 |
| 136 | 运动 | yùndòng | vận | 我每天都运动。 |
| 137 | 再 | zài | lại | 请再说一遍。 |
| 138 | 早上 | zǎoshàng | buổi sáng | 我每天早上六点起床。 |
| 139 | 张 | zhāng | tờ, bức (dùng cho vật phẳng, giấy, tranh, bàn) | 这是一张照片。 |
| 140 | 丈夫 | zhàngfu | chồng | 这是我的丈夫。 |
| 141 | 找 | zhǎo | tìm | 我在找我的钥匙。 |
| 142 | 着 | zhe | đang (dùng để chỉ trạng thái hiện tại) | 他在吃着饭呢。 |
| 143 | 真 | zhēn | thật | 这个苹果真好吃。 |
| 144 | 正在 | zhèngzài | đang | 妈妈正在打电话。 |
| 145 | 知道 | zhīdào | biết | 我知道他是谁。 |
| 146 | 准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị | 我正在准备考试。 |
| 147 | 自行车 | zìxíngchē | xe đạp | 他骑自行车去上班。 |
| 148 | 走 | zǒu | đi | 我们一起走吧。 |
| 149 | 最 | zuì | nhất (so sánh nhất) | 这是我最喜欢的书。 |
| 150 | 左边 | zuǒbiān | bên trái | 他坐在我左边。 |
Nắm vững 150 từ vựng HSK2 là chìa khóa để bạn tự tin bước sang trình độ tiếng Trung cao hơn. Hy vọng bộ tổng hợp từ vựng HSK2 theo chủ đề và danh sách từ vựng HSK2 có ví dụ trong bài đã giúp bạn học nhanh – nhớ kỹ – sử dụng đúng ngữ cảnh.
👉 Nếu bạn muốn nhận thêm tài liệu luyện tập hoặc lộ trình hoàn chỉnh chinh phục HSK2–HSK4, hãy theo dõi chúng tôi hoặc liên hệ để được hỗ trợ miễn phí!
