Tổng hợp từ vựng HSK2 theo chủ đề có ví dụ chi tiết

3 giờ trước Tiếng Trung 9 lượt xem

Nếu bạn đã hoàn thành HSK1 và muốn nâng trình tiếng Trung lên cấp độ tiếp theo, thì bộ 150 từ vựng HSK2 chính là bước đệm quan trọng giúp bạn mở rộng khả năng giao tiếp. Để giúp bạn học hiệu quả hơn, bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng HSK2 theo chủ đề, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp ghi nhớ nhanh và áp dụng vào thực tế. 

Với danh sách từ vựng HSK2 có ví dụ được 2T Education tổng hợp một cách hệ thống và khoa học, bạn có thể xây dựng vốn từ vựng vững chắc, chuẩn bị tốt cho kỳ thi và giao tiếp hằng ngày.

Tổng hợp từ vựng HSK2 theo chủ đề có ví dụ
Tổng hợp từ vựng HSK2 theo chủ đề có ví dụ

Từ vựng HSK2 có bao nhiêu từ?

Theo bộ tiêu chuẩn HSK hiện hành, trình độ HSK2 gồm 150 từ vựng cơ bản, nối tiếp và mở rộng từ 150 từ vựng HSK1. Những từ vựng HSK2 tập trung vào giao tiếp hằng ngày, bao gồm các chủ đề như thời gian, thời tiết, địa điểm, hành động và cảm xúc. Việc nắm chắc 150 từ vựng HSK2 giúp người học sử dụng tiếng Trung trong các tình huống đơn giản và chuẩn bị tốt cho cấp độ HSK3.

TỪ VỰNG HSK2 THEO CHỦ ĐỀ

1. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Con người (人)

Nhóm từ vựng này tập trung vào các bộ phận cơ thể và đặc điểm của con người, phù hợp cho người học HSK2 muốn mở rộng vốn từ về chủ đề sức khỏe và mô tả ngoại hình. Đây là một phần quan trọng trong list từ vựng HSK2 theo chủ đề thường gặp trong giao tiếp.

  • 身体 (shēntǐ): Cơ thể
  • 头发 (tóufa): Tóc
  • 眼睛 (yǎnjing): Mắt
  • 鼻子 (bízi): Mũi
  • 耳朵 (ěrduo): Tai
  • 嘴巴 (zuǐba): Miệng
  • 牙齿 (yáchǐ): Răng

2. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Gia đình và bạn bè (家庭和朋友)

Đây là nhóm từ vựng HSK2 theo chủ đề gia đình, giúp bạn miêu tả các mối quan hệ và các thành viên trong gia đình hoặc cuộc sống hằng ngày.

  • 丈夫 (zhàngfu): Chồng
  • 妻子 (qīzi): Vợ
  • 爷爷 (yéye): Ông nội
  • 奶奶 (nǎinai): Bà nội
  • 朋友 (péngyou): Bạn bè
  • 孩子 (háizi): Con cái

3. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Thời gian (时间)

Các từ vựng HSK2 theo chủ đề thời gian giúp bạn nói về lịch trình, kế hoạch, thời điểm trong ngày.

  • 早上 (zǎoshang): Buổi sáng
  • 晚上 (wǎnshang): Buổi tối
  • 星期 (xīngqī): Tuần
  • 周末 (zhōumò): Cuối tuần
  • 时候 (shíhou): Khi, lúc
  • 钟 (zhōng): Đồng hồ
  • 分钟 (fēnzhōng): Phút
  • 秒 (miǎo): Giây

4. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Địa điểm (地点)

Nhóm từ vựng HSK2 theo chủ đề địa điểm rất cần thiết khi mô tả nơi chốn, hỏi đường, hoặc kể về cuộc sống hàng ngày.

  • 教室 (jiàoshì): Lớp học
  • 公司 (gōngsī): Công ty
  • 火车站 (huǒchēzhàn): Ga tàu
  • 机场 (jīchǎng): Sân bay
  • 商店 (shāngdiàn): Cửa hàng
  • 公园 (gōngyuán): Công viên
  • 饭店 (fàndiàn): Khách sạn, nhà hàng
  • 医院 (yīyuàn): Bệnh viện

5. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Đồ vật (物品)

Danh sách từ vựng HSK2 theo chủ đề đồ vật giúp người học mô tả các vật dụng phổ biến trong đời sống và trường học.

  • 电脑 (diànnǎo): Máy tính
  • 手机 (shǒujī): Điện thoại di động
  • 衣服 (yīfu): Quần áo
  • 书 (shū): Sách
  • 桌子 (zhuōzi): Bàn
  • 椅子 (yǐzi): Ghế
  • 门 (mén): Cửa

6. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Động vật (动物)

Đây là nhóm từ vựng HSK2 theo chủ đề động vật, giúp bạn dễ dàng nói về thú cưng hoặc các loài động vật quen thuộc.

  • 猫 (māo): Mèo
  • 狗 (gǒu): Chó
  • 鸟 (niǎo): Chim
  • 鱼 (yú): Cá
  • 马 (mǎ): Ngựa
  • 熊猫 (xióngmāo): Gấu trúc

7. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Ăn uống (饮食)

Các từ trong nhóm từ vựng HSK2 theo chủ đề ăn uống vô cùng hữu ích khi bạn muốn gọi món, nói về sở thích ăn uống hoặc mua thực phẩm.

  • 米饭 (mǐfàn): Cơm
  • 面条 (miàntiáo): Mì
  • 包子 (bāozi): Bánh bao
  • 水果 (shuǐguǒ): Trái cây
  • 蔬菜 (shūcài): Rau
  • 鸡蛋 (jīdàn): Trứng gà
  • 水 (shuǐ): Nước
  • 牛奶 (niúnǎi): Sữa

8. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Số đếm và lượng từ (数字和量词)

Đây là nhóm quan trọng trong từ vựng HSK2 theo chủ đề số đếm, giúp bạn diễn đạt số lượng và mô tả sự vật chính xác hơn.

  • 百 (bǎi): Trăm
  • 千 (qiān): Ngàn
  • 个 (gè): Lượng từ chung
  • 件 (jiàn): Lượng từ cho quần áo, sự việc
  • 本 (běn): Lượng từ cho sách
  • 只 (zhī): Lượng từ cho động vật
  • 块 (kuài): Đồng (tiền), miếng

9. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Tính cách và cảm xúc (性格和情感)

Các từ vựng HSK2 theo chủ đề cảm xúc giúp bạn mô tả tâm trạng của mình hoặc của người khác trong giao tiếp.

  • 高兴 (gāoxìng): Vui vẻ
  • 伤心 (shāngxīn): Buồn
  • 害怕 (hàipà): Sợ hãi
  • 着急 (zháojí): Lo lắng
  • 满意 (mǎnyì): Hài lòng
  • 生气 (shēngqì): Tức giận
  • 疲倦 (píjuàn): Mệt mỏi

10. Từ vựng HSK2 – Chủ đề Động từ và hoạt động hàng ngày (动词和日常活动)

Nhóm từ vựng HSK2 theo chủ đề hoạt động hàng ngày giúp bạn diễn tả thói quen, hành động, sinh hoạt hằng ngày — cực kỳ quan trọng khi luyện nói.

  • 睡觉 (shuìjiào): Ngủ
  • 起床 (qǐchuáng): Thức dậy
  • 吃饭 (chīfàn): Ăn cơm
  • 喝水 (hē shuǐ): Uống nước
  • 看书 (kànshū): Đọc sách
  • 写字 (xiězì): Viết chữ
  • 说话 (shuōhuà): Nói chuyện
  • 打电话 (dǎ diànhuà): Gọi điện thoại
  • 买东西 (mǎi dōngxi): Mua đồ

Tổng hợp 150 từ vựng HSK2 có ví dụ đi kèm chi tiết

STT Từ mới Phiên âm Giải thích Ví dụ (chữ hán)
1 ba đi, nhé, nhỉ (đứng cuối câu) 请你帮我吧。
2 bái trắng 他的白色衬衫很漂亮。
3 bǎi trăm 我们要买一百个苹果。
4 帮助 bāngzhù giúp đỡ 请你帮忙翻译这篇文章。
5 报纸 bàozhǐ báo 我每天都看报纸。
6 so sánh 我的家比你的家大。
7 bié đừng, khác biệt 别忘带钥匙。
8 cháng dài 她的头发很长。
9 唱歌 chànggē hát 我喜欢唱歌。
10 chū ra ngoài 我们出去玩吧。
11 穿 chuān mặc 你穿的衣服很漂亮。
12 chuán thuyền 他坐在船上。
13 lần 这是我第一次来这里。
14 cóng từ, theo 他从早上工作到晚上。
15 cuò sai 他做错了一个题。
16 打篮球 dǎ lánqiú chơi bóng rổ 他打篮球打得很好。
17 大家 dàjiā mọi người 大家都很高兴。
18 但是 dànshì nhưng 我想去,但是没有时间。
19 dào đến 我们今天到学校了。
20 děi phải, đạt được 你得努力学习。
21 děng đợi 我们等你来。
22 弟弟 dìdì em trai 弟弟在玩玩具。
23 第一 dì yī đầu tiên 他是第一名。
24 dǒng hiểu 我不懂这个问题。
25 duì đúng, đối với 你对我很好。
26 房间 fángjiān phòng 房间里很安静。
27 非常 fēicháng rất, cực kỳ 这道菜非常好吃。
28 服务员 fúwùyuán nhân viên phục vụ 服务员请帮忙。
29 gāo cao 他很高。
30 告诉 gàosù nói cho, thông báo 请告诉我答案。
31 哥哥 gēge anh trai 哥哥在家里。
32 gěi đưa cho, cho 请给我一本书。
33 公共汽车 gōnggòng qìchē xe buýt 公共汽车很方便。
34 公斤 gōngjīn kilogram (kg) 这个包十公斤。
35 公司 gōngsī công ty 我在公司工作。
36 guì đắt, quý 这件衣服很贵。
37 guò qua, đi qua 请过安检门。
38 hái vẫn, còn 我还想要一杯水。
39 孩子 háizi trẻ con 孩子们都在玩。
40 好吃 hǎochī ngon 这道菜很好吃。
41 hào số (như số điện thoại, số nhà) 你的手机号是多少?
42 hēi đen 我的车是黑色的。
43 hóng đỏ 她喜欢红色的衣服。
44 欢迎 huānyíng hoan nghênh, chào mừng 欢迎你来我家。
45 回答 huídá trả lời 请回答我的问题。
46 机场 jīchǎng sân bay 机场离这里很近。
47 鸡蛋 jīdàn trứng gà 我喜欢吃鸡蛋。
48 jiàn cái (dùng cho sự việc, quần áo) 这件衣服很好看。
49 教室 jiàoshì lớp học 学生们在教室里学习。
50 姐姐 jiějie chị gái 姐姐比我大三岁。
51 介绍 jièshào giới thiệu 请介绍一下你自己。
52 jìn vào 请进,别客气。
53 jìn gần 学校离我家很近。
54 jiù thì, ngay 他就住在我家旁边。
55 觉得 juéde cảm thấy 我觉得今天很热。
56 咖啡 kāfēi cà phê 我每天早上喝咖啡。
57 开始 kāishǐ bắt đầu 我们现在开始上课。
58 考试 kǎoshì thi 我准备好考试了。
59 可能 kěnéng có thể 可能会下雨。
60 可以 kěyǐ có thể 你可以坐在这里。
61 bài học 我们今天有三节课。
62 kuài nhanh 他跑得很快。
63 快乐 kuàilè vui vẻ 祝你生日快乐。
64 lèi mệt 我累了,想休息一下。
65 cách (khoảng cách), rời 学校离我家不远。
66 liǎng hai (khi đếm số lượng) 我有两个弟弟。
67 đường 这条路很长。
68 旅游 lǚyóu du lịch 我喜欢旅游。
69 mài bán 他在商店里卖东西。
70 màn chậm 他走得很慢。
71 máng bận 我今天很忙。
72 měi mỗi 每个人都有机会。
73 妹妹 mèimei em gái 妹妹在唱歌。
74 mén cửa 他站在门口。
75 男人 nánrén đàn ông 那个男人很高。
76 nín bạn (dùng lịch sự) 您好,请进。
77 牛奶 niúnǎi sữa bò 我每天早上喝牛奶。
78 女人 nǚrén phụ nữ 那个女人是我妈妈。
79 旁边 pángbiān bên cạnh 学校在我家旁边。
80 跑步 pǎobù chạy bộ 我每天早上跑步。
81 便宜 piányí rẻ 这件衣服很便宜。
82 piào 我买了两张电影票。
83 妻子 qīzi vợ 这是我的妻子。
84 起床 qǐchuáng dậy (rời khỏi giường) 我每天六点起床。
85 qiān nghìn 我有一千块钱。
86 qíng nắng, quang đãng 今天是晴天。
87 去年 qùnián năm ngoái 我去年去了中国。
88 ràng để, làm cho, nhường 请让他进来。
89 上班 shàngbān đi làm 我每天八点上班。
90 身体 shēntǐ cơ thể 你的身体怎么样?
91 生病 shēngbìng bị bệnh 他生病了,不能来上课。
92 生日 shēngrì sinh nhật 今天是我的生日。
93 时间 shíjiān thời gian 现在我没有时间。
94 事情 shìqíng việc 你在做什么事情?
95 手表 shǒubiǎo đồng hồ 这块手表很贵。
96 手机 shǒujī điện thoại di động 我的手机没电了。
97 sòng tặng 我送你一本书。
98 所以 suǒyǐ vì vậy 他很累,所以休息了。
99 nó (cho vật, động vật) 它是一只可爱的小猫。
100 踢足球 tī zúqiú đá bóng 我们一起踢足球吧。
101 câu hỏi, đề bài 这道题很难。
102 跳舞 tiàowǔ nhảy múa 我喜欢跳舞。
103 wài ngoài 他在外面等你。
104 wán chơi 小孩子们在玩游戏。
105 wán xong, hoàn thành 我已经做完了作业。
106 晚上 wǎnshàng buổi tối 我晚上九点睡觉。
107 为什么 wèishénme tại sao 你为什么不来?
108 wèn hỏi 请问你叫什么名字?
109 问题 wèntí vấn đề 这个问题很重要。
110 西瓜 xīguā dưa hấu 我喜欢吃西瓜。
111 希望 xīwàng hy vọng 我希望你能来。
112 rửa 请洗手。
113 xiàng hướng về, đối với 向左走。
114 小时 xiǎoshí tiếng đồng hồ 我每天学习一个小时。
115 xiào cười 他在笑什么?
116 xīn mới 我有一个新手机。
117 xìng họ 你姓什么?
118 休息 xiūxi nghỉ ngơi 我累了,需要休息。
119 xuě tuyết 明天会下雪。
120 颜色 yánsè màu sắc 你喜欢什么颜色?
121 眼睛 yǎnjing mắt 他的眼睛很大。
122 羊肉 yángròu thịt cừu 我喜欢吃羊肉。
123 yào muốn, cần 我要一杯水。
124 yào thuốc 我生病了,要吃药。
125 cũng 他也喜欢游泳。
126 已经 yǐjīng đã 我已经吃过饭了。
127 一起 yìqǐ cùng nhau 我们一起去看电影吧。
128 意思 yìsi ý nghĩa 这是什么意思?
129 yīn âm u, trời nhiều mây 今天是阴天。
130 因为 yīnwèi 因为下雨,我不去跑步。
131 游泳 yóuyǒng bơi 我喜欢游泳。
132 右边 yòubiān bên phải 他坐在我右边。
133 我们晚饭吃鱼。
134 yuán Đồng (đơn vị tiền tệ) 这本书要十元。
135 yuǎn xa 他家离学校很远。
136 运动 yùndòng vận 我每天都运动。
137 zài lại 请再说一遍。
138 早上 zǎoshàng buổi sáng 我每天早上六点起床。
139 zhāng tờ, bức (dùng cho vật phẳng, giấy, tranh, bàn) 这是一张照片。
140 丈夫 zhàngfu chồng 这是我的丈夫。
141 zhǎo tìm 我在找我的钥匙。
142 zhe đang (dùng để chỉ trạng thái hiện tại) 他在吃着饭呢。
143 zhēn thật 这个苹果真好吃。
144 正在 zhèngzài đang 妈妈正在打电话。
145 知道 zhīdào biết 我知道他是谁。
146 准备 zhǔnbèi chuẩn bị 我正在准备考试。
147 自行车 zìxíngchē xe đạp 他骑自行车去上班。
148 zǒu đi 我们一起走吧。
149 zuì nhất (so sánh nhất) 这是我最喜欢的书。
150 左边 zuǒbiān bên trái 他坐在我左边。

Nắm vững 150 từ vựng HSK2 là chìa khóa để bạn tự tin bước sang trình độ tiếng Trung cao hơn. Hy vọng bộ tổng hợp từ vựng HSK2 theo chủ đề và danh sách từ vựng HSK2 có ví dụ trong bài đã giúp bạn học nhanh – nhớ kỹ – sử dụng đúng ngữ cảnh.

👉 Nếu bạn muốn nhận thêm tài liệu luyện tập hoặc lộ trình hoàn chỉnh chinh phục HSK2–HSK4, hãy theo dõi chúng tôi hoặc liên hệ để được hỗ trợ miễn phí!